SmartIP 2000 của ViaScope có thể được cấu hình qua web browser. Sau đây là hướng dẫn cấu hình nhanh các thiết lập của SmartIP 2000
#1: Kết nối
SmartIP 2000 có 4 cổng với các địa chỉ IP mặc định. SmartIP được lắp đặt tại core switch của network để có thể thu thập địa chỉ IP đầy đủ nhất.
SmartIP 2000 Port | Default IP Address |
---|---|
eth 0 | 192.168.0.2 |
eth 1 | 1.1.1.1 |
eth 2 | 2.2.2.1 |
eth 3 | 3.3.3.1 |
- Chọn địa chỉ IP máy tính quản trị trong khoảng 192.168.0.3 tới 192.168.0.254. Subnet: 255.255.255.0
- Kết nối cáp chéo (cross cable) tới eth 0 của SmartIP.
Khởi động thiết bị SmartIP 2000
- Cắm điện, bật nút nguồn phía sau máy
- Khi thiết bị hoàn tất khởi động, màn hình LCD sẽ hiển thị dòng chữ: SmartIP 2000 ViaScope Inc
Kiểm tra kết nối bằng ping tới 192.168.0.2
Truy cập portal
- Trên máy quản trị, vào trình duyệt và truy cập tới https://192.168.0.2, (có thể phải thêm port 8080)
- Trong lần đầu tiên truy cập, admin sẽ cần nhập thông tin license
- Sau khi license được đăng ký, nhập lại https://192.168.0.2 để vào trang portal.
Tài khoản mặc định
- User ID: root
- Password: smartip
#2: Cài đặt
- Chọn {Configuration} → {SmartIP Management} → {Network}.
- Đổi địa chỉ IP, Netmask, Gateway cho eth0, eth1, eth2, eth3 theo mạng lưới.
- SmartIP 2000 được khuyến nghị lắp đặt tại Switch tổng để quản lý IP tổng thể nhất.
- Trong các lần truy xuất sau, chú ý truy xuất vào địa chỉ mới của eth0
#3: Hướng dẫn cấu hình chính sách SmartIP 2000
TT | Chức năng | Mô tả |
---|---|---|
1 | Safe Mode | Chế độ không chặn, cho phép tất cả truy cập mạng lưới |
2 | Automated Collection of Network Status | SmartIP tự động quét và thống kê thông tin thiết bị trong mạng theo thời gian thực. |
3 | IP Conflict Protection | Thiết lập IP cố định cho các thiết bị trong mạng. Khi có thiết bị khác với địa chỉ IP trùng được phát hiện, thiết bị khác này sẽ bị chặn bởi SmartIP 2000. |
4 | IP Change Blocking | Thiết bị thay đổi địa chỉ IP so với thiết lập của quản trị viên sẽ bị chặn. |
5 | IP/MAC Blocking | Chặn thủ công địa chỉ IP/MAC bởi quản trị viên. |
6 | Policy Free Device | Chế độ giải phóng các thiết bị đã bị chặn bởi chính sách hoặc quản trị viên. |
7 | IP/MAC Security Mode | Chế độ tự động chặn khi có thiết bị với địa chỉ IP/MAC mới truy cập vào mạng lưới |
8 | IP/MAC Validity Time | Cấu hình cho phép truy xuất với thời gian nhất định các thiết bị có địa chỉ IP/MAC cụ thể. |
9 | User Defined Field Function | Chức năng cho phép thêm/xoá/sửa các trường thông tin trên SmartIP. |
10 | Save Host List as CSV File | Lưu danh sách các thiết bị trong mạng và xuất ra file CSV. |
11 | Guest Authentication | Thiết bị khách truy cập chưa có nhận dạng ID có thể gửi yêu cầu truy cập mạng tới quản trị viên. |
12 | DHCP IP Reservation | Chính sách dự phòng địa chỉ DHCP dành cho các thiết bị có địa chỉ MAC cụ thể. |
13 | Host Registration | Khi chế độ IP/MAC Security Mode được áp dụng, các thiết bị cần được đăng ký để tránh bị chặn trước khi địa chỉ IP và MAC được quét để cho phép truy cập. |
#4: Cấu hình Probe
Probe là thiết bị thăm dò tại các phân vùng mạng khác, sẽ gửi thông tin về cho SmartIP quản trị.
- Kết nối máy tính với cổng Console của Probe
- Sử dụng Terminal để kết nối tới serial cable
- Telnet localhost để vào Menu quản trị
- Dùng các phím số để di chuyển trong Menu quản trị
- Cấu hình địa chỉ IP của Probe và SmartIP
- Sau khi cấu hình xong, cắm Probe vào mạng cần thăm dò, SmartIP sẽ tự động hiển thị thiết bị Probe được cấu hình.